Máy chiếu siêu gần BenQ MW855UST

Mã sản phẩm: BenQ MW855UST
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

Giá: Liên hệ

Máy chiếu siêu gần BenQ MW855UST
-Cường độ sáng: 3.500 ANSI.
-Công nghệ: DLP.
-Tương phản: 10,000:1
-Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels).
-Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (LampSave); 4000 giờ (SmartEco); 3000 giờ (Normal);
-Công suất bóng đèn: 240W
-Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.
-Kích thước hình chiếu: 86-140 inch.
-Tỷ lệ: 16: 10.
-Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh, Auto input, trình chiếu 3D, điều khiển qua mạng LAN, chỉnh méo hình kỹ thuật số 2 chiều dọc +/-15 mức, ngang dọc +/-5 mức, khóa máy, dừng hình, tắt hình, zoom hình.
-Tích hợp loa mono: 10W.
-Chức năng tương tác gần: NFC.
-Kết hợp với bộ PW01U: Chức năng như 1 bảng tương tác thông minh, 4 học sinh có thể tương tác cùng lúc (option).
-Sử dụng bút tương tác để vẽ và viết trên màn hình máy chiếu.
-Sử dụng ngay mà không cần cài đặt nhờ sự cài đặt sẵn tọa độ và phần mềm trong máy chiếu.
-Kết nối: Computer In (D-sub 15pin) x 2 (Share with component), Monitor Out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video In (RCA) x 1, S-Video In (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI/ MHL x 2 (HDMI 1 with MHL), Audio L/R In (RCA) x 1, Audio In (Mini Jack) x 1
Audio Out (Mini Jack) x 1, Speaker 10W x 2, USB (Type mini B) x 1 (PointWrite interactive module), USB (Type B) x 1 (FW download), USB (Type A) x 1 (5V 2A Power for PT02 Touch module), RS232 (DB-9pin) x 1.
-Kích thước: 373.3 x 287.5 x 130.2 mm.
-Trọng lượng: 5kg.

Đặc tính kỹ thuật

Projection System‎ DLP‎
Native Resolution‎ WXGA (1280 x 800)‎
Brightness (ANSI Lumens)‎ 3,500 Lumens‎
Contrast Ratio‎ 10,000:1‎
Display Color‎ 1.07 Billion Colors‎
Lens‎ F2.5, f=5.1mm‎
Aspect Ratio‎ Native 16:10 (5 aspect ratio selectable)‎
Throw Ratio‎ 0.35‎
Zoom Ratio‎ Fixed‎
Lamp Mode (Normal/Economic) 3,000/ 4,000/ 6,000/ NA/ NA hours
Lamp life results will vary depending on environmental conditions and usage. Actual product's features and pecifications are subject to change without notice
Lens Shift‎ 8%‎
Keystone Adjustment‎ 2D, Vertical/ Horizontal ±15 degrees
Corner fit ±5 degrees.‎
Projection Offset 140%~148% (±5%)‎
Resolution Support‎ VGA (640 x 480) to UXGA (1600 x 1200)‎
Horizontal Frequency‎ 15K~102KHz‎
Vertical Scan Rate‎ 23~120Hz‎
HDTV Compatibility‎ 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p‎
Video Compatibility‎ NTSC, PAL, SECAM‎
Image Size (Diagonal)‎ 80 inch ~ 100 inch‎
Weight (Without Packing / With Packing)‎ 5kg (w/o wall mount)‎
Dimensions (W x H x D mm)‎ 373.3 x 287.5 x 130.2mm (w/o Mirror)
373.3 x 287.5 x 201mm(w Mirror) ‎
Interface‎ Computer In (D-sub 15pin) x 2 (Share with component)
Monitor Out (D-sub 15pin) x 1
Composite Video In (RCA) x 1
S-Video In (Mini DIN 4pin) x 1
HDMI/ MHL x 2 (HDMI 1 with MHL)
Audio L/R In (RCA) x 1
Audio In (Mini Jack) x 1
Audio Out (Mini Jack) x 1
Speaker 10W x 2
USB (Type mini B) x 1 (PointWrite interactive module)
USB (Type A) x 1 (FW download)
USB (Type A) x 1 (5V 2A Power for PT12 Touch module)
RS232 (DB-9pin) x 1
IR Receiver x 1 (Front) ‎
Power Consumption‎ Normal 320W, Standby < 0.5W‎
Audible Noise (Normal/Economic Mode)‎ 34/ 29 dBA (Normal/ Economic mode)‎
Power Supply‎ 100V to 240VAC, 50Hz to 60Hz‎